000 | 00837nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070642 | ||
039 | 9 |
_a201704111348 _bhaultt _c201502080352 _dVLOAD _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a691 _bVAT 2005 _223 |
090 |
_a691 _bVAT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVật liệu xây dựng / _cCb. : Phùng Văn Lự |
250 | _aTái bản lần thứ 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a348 tr. | ||
653 | _aVật liệu | ||
653 | _aXây dựng | ||
700 | 1 |
_aPhùng, Văn Lự, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314493 _d314493 |