000 | 00873nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061312 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070645 | ||
039 | 9 |
_a201603281154 _byenh _c201603281151 _dyenh _c201603281149 _dyenh _c201603281148 _dyenh _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92233408 _bCHI 1980 _214 |
090 |
_a895.92233408 _bCHI 1980 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChiếc xuồng cánh sen : _bTập truyện ký / _cLê Vĩnh Hoà ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1980 |
||
300 | _a107 tr. | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aLê, Vĩnh Hoà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314496 _d314496 |