000 | 00841nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070649 | ||
039 | 9 |
_a201603281202 _byenh _c201502080352 _dVLOAD _c201406201023 _dhoant_tttv _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bVU-T 1982 _214 |
090 |
_a895.922134 _bVU-T 1982 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Duy Thông, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững đám lá đổi màu : _bThơ / _cVũ Duy Thông |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1982 |
||
300 | _a55 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314500 _d314500 |