000 | 00859nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070656 | ||
039 | 9 |
_a201502080352 _bVLOAD _c201304101520 _dlamlb _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.12 _bTRU 1989 _214 |
||
090 |
_a895.12 _bTRU 1989 |
||
242 | 0 | 0 | _aTruyền kỳ hài kịch thập cổ đại Trung Quốc |
245 | 0 | 0 | _a中国古代十大喜剧传奇 |
260 |
_a广西: _b广西人民, _c1989 |
||
300 | _a392 tr. | ||
653 | _aHài kịch | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314507 _d314507 |