000 | 00862nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061337 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173501.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070670 | ||
039 | 9 |
_a201502080353 _bVLOAD _c201303120944 _dngocanh _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 4 _bMA-T 1972 _214 |
||
090 |
_a895.922 4 _bMA-T 1972 |
||
100 | 1 | _aMai, Văn Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aNữ bác sĩ Trinh : _bTập truyện và ký / _cMai Văn Tạo |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1972 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314519 _d314519 |