000 00829nam a2200349 p 4500
001 vtls000061344
003 VRT
005 20240802173501.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070677
039 9 _a201502080353
_bVLOAD
_y201012070351
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bKHA 1984
090 _a895.13
_bKHA 1984
100 1 _a柯, 灵
242 1 0 _aThị cầu độc xướng
245 1 0 _a市楼独唱 /
_c柯 灵
260 _a上海 :
_b上海书店,
_c1984
300 _a103 tr.
653 _aHợp tuyển
653 _aThơ
653 _aVăn
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314525
_d314525