000 | 00884nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061370 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173501.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070703 | ||
039 | 9 |
_a201502080353 _bVLOAD _c201305271639 _dhaianh _y201012070352 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9222 _bXU-T 1975 _214 |
||
090 |
_a895.9222 _bXU-T 1975 |
||
100 | 0 | _aXuân Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôi nhà trong thành phố : _bKịch sinh hoạt đường phố những năm 1967-1968 / _cXuân Trình |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1975 |
||
300 | _a106 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314539 _d314539 |