000 00802nam a2200325 a 4500
001 vtls000061392
003 VRT
005 20240802173501.0
008 101207s1981 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060070725
039 9 _a201611081621
_bnbhanh
_c201502080353
_dVLOAD
_y201012070352
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bHAN(3) 1983
_223
090 _a495.1
_bHAN(3) 1983
242 0 0 _aHán ngữ cổ đại.
_ntập 3
245 0 0 _a古代 汉语.
_n3 册
260 _a北京:
_b北京,
_c1981
300 _a337 tr.
653 _aHán ngữ
653 _aNgôn ngữ
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314557
_d314557