000 | 00786nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173501.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU060070737 | ||
039 | 9 |
_a201802271704 _bhaianh _c201612080945 _dyenh _c201502080353 _dVLOAD _y201012070352 _zVLOAD |
|
041 | _akor | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.783 _bGIA 2005 _223 |
090 |
_a495.783 _bGIA 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình đàm thoại Hàn-Việt thông dụng |
260 |
_aTp. HCM : _bTrẻ, _c2005 |
||
300 | _a137 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xĐàm thoại _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314560 _d314560 |