000 | 00940nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061407 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173501.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070740 | ||
039 | 9 |
_a201502080353 _bVLOAD _y201012070352 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.597 _bVO-L 2005 _214 |
||
090 |
_a327.597 _bVO-L 2005 |
||
100 | 1 | _aVõ, Đại Lược | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ Việt- Nga trong bối cảnh quốc tế mới / _cVõ Đại Lược, Lê Bộ Lĩnh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2005 |
||
300 | _a234 tr. | ||
653 | _aLịch sử ngoại giao | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aQuan hệ Việt Nga | ||
700 | 1 | _aLê, Bộ Lĩnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314562 _d314562 |