000 | 00939nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061410 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173502.0 | ||
008 | 101207s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070743 | ||
039 | 9 |
_a201603251651 _byenh _c201502080354 _dVLOAD _y201012070352 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bCHI 1985 _214 |
090 |
_a891.73 _bCHI 1985 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChiều cao : _bNhững mẩu chuyện từ cuộc đời của các nhà vô địch Ôlympic Liên Xô / _cE. Xêmênôva ... [et al.] ; Ngd. : Ngô Doãn Đãi |
260 |
_aH. : _bTDTT, _c1985 |
||
300 | _a123 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNgô, Doãn Đãi, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aXêmênôva, E. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314565 _d314565 |