000 | 00957nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173502.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070768 | ||
039 | 9 |
_a201708031131 _byenh _c201708031131 _dyenh _c201609301458 _dbactt _c201502080354 _dVLOAD _y201012070353 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bPH-A 2005 _223 |
090 |
_a005.133 _bPH-A 2005 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Ất | |
245 | 1 | 0 | _aC++ & lập trình hướng đối tượng |
250 | _aTái bản lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2005 |
||
300 | _a564 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ C++ | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314580 _d314580 |