000 | 00806nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061443 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173502.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070776 | ||
039 | 9 |
_a201703021518 _bhaultt _c201502080354 _dVLOAD _y201012070353 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a803 _bTUĐ 2004 _223 |
090 |
_a803 _bTUĐ 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn học Đông Nam Á / _cCb.: Đức Ninh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2004 |
||
300 | _a791 tr. | ||
653 | _aTừ điển văn học | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
700 | 0 |
_aĐức Ninh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c314588 _d314588 |