000 | 01060nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173503.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070857 | ||
039 | 9 |
_a201608171751 _byenh _c201502080355 _dVLOAD _y201012070354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bVAN 2004 _214 |
090 |
_a895.92209 _bVAN 2004 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Gia Khánh, _d1925- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học việt Nam thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVII. _nTập 2 / _cĐinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a620 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học trung đại | ||
700 | 1 |
_aBùi, Duy Tân, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành Văn học |
|
999 |
_c314649 _d314649 |