000 | 00854nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173503.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070867 | ||
039 | 9 |
_a201809101020 _bhoant _c201611091435 _dbactt _c201611031128 _dbactt _c201502080355 _dVLOAD _y201012070354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.2 _bTUĐ 2003 _223 |
090 |
_a304.2 _bTUĐ 2003 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển thuật ngữ địa lý nhân văn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a372 tr. | ||
650 | 0 | _aĐịa lý nhân văn | |
650 | 0 | _aTừ điển | |
650 | 0 | _aThuật ngữ | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c314655 _d314655 |