000 | 00989nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173503.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070890 | ||
039 | 9 |
_a201610071444 _bbactt _c201608151821 _dbactt _c201502080355 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.071 _bGIA 2005 _223 |
090 |
_a337.071 _bGIA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế / _cCb. : Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thường Lạng, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Bình, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314666 _d314666 |