000 | 00889nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173503.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070892 | ||
039 | 9 |
_a201711211008 _bhaianh _c201611111057 _dbactt _c201504270119 _dVLOAD _c201502080356 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597082 _bVAN 2005 _223 |
090 |
_a342.597 _bVAN 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp luật về hộ tịch, hộ khẩu |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aQuản lý hộ khẩu | ||
653 | _aQuản lý nhân | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c314667 _d314667 |