000 | 01009nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070926 | ||
039 | 9 |
_a201711211206 _bhaultt _c201611091436 _dbactt _c201611031129 _dbactt _c201502080356 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59707 _bNHU 2004 _223 |
090 |
_a346.597 _bNHU 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững quy định mới nhất về trình tự, thủ tục đăng ký kinh doanh / _cSưu tầm và tuyển chọn: Đào Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aĐăng ký kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aĐào, Thanh Hải, _eSưu tầm và tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c314679 _d314679 |