000 | 00911nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061590 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070928 | ||
039 | 9 |
_a201502080356 _bVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.4 _bDU-H 2005 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bDU-H 2005 |
||
100 | 1 | _aDương, Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh toán quốc tế và hối đoái : _bcác nguyên tắc và thực hành / _cDương Hữu Hạnh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a416 tr. | ||
653 | _aHối đoái | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314680 _d314680 |