000 00816nam a2200337 a 4500
001 vtls000061591
003 VRT
005 20240802173504.0
008 101207s1983 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060070929
039 9 _a201611141545
_bnbhanh
_c201502080356
_dVLOAD
_y201012070355
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bKHA 1983
_223
090 _a495.11
_bKHA 1983
242 0 0 _aKhẩu ngữ trung cấp
245 0 0 _a中级口语
260 _a北京:
_b华语教学,
_c1983
300 _a152 tr.
653 _aHán ngữ
653 _aKhẩu ngữ
653 _aNgôn ngữ
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314681
_d314681