000 | 00895nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061593 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101206s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070931 | ||
039 | 9 |
_a201711220912 _bbactt _c201703211641 _dbactt _c201608301422 _dhaianh _c201502080356 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.60973 _bXUA(1) 2005 _223 |
090 |
_a382.6 _bXUA(1) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXuất khẩu sang Hoa Kỳ những điều cần biết : _bSách tham khảo. _nPhần I |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH., _c2005 |
||
300 | _a250 tr. | ||
653 | _aHoa Kỳ | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314683 _d314683 |