000 00805nam a2200325 a 4500
001 vtls000061597
003 VRT
005 20240802173504.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060070935
039 9 _a201611141541
_bnbhanh
_c201502080356
_dVLOAD
_y201012070355
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bNOI 1990
_223
090 _a495.11
_bNOI 1990
242 0 0 _aNói tiếng Trung Quốc
245 0 0 _a中国话
260 _a广州:
_b广州中国语言文化学校,
_c1990
300 _a222 tr.
653 _aKhẩu ngữ
653 _aNgôn ngữ
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314685
_d314685