000 | 01005nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070936 | ||
039 | 9 |
_a201808291618 _byenh _c201502080356 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a304.2 _bĐOI 2005 _214 |
||
090 |
_a304.2 _bĐOI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐời sống văn hoá đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / _cCb. : Đình Quang |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | _aKhu công nghiệp | |
650 | 0 | _aXã hội học nhân văn | |
650 | 0 | _aĐời sống văn hoá | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aCulture. | |
650 | 0 | _aSociology, Urban | |
700 | 0 |
_aĐình Quang, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 0 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314686 _d314686 |