000 | 00983nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061600 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070938 | ||
039 | 9 |
_a201609301532 _bbactt _c201502080356 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09597 _bBU-Đ 2005 _223 |
090 |
_a340.09597 _bBU-Đ 2005 |
||
100 | 1 | _aBùi, Xuân Đính | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước và pháp luật thời phong kiến Việt Nam : _bnhững suy ngẫm / _cBùi Xuân Đính |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a435 tr. | ||
653 | _aLịch sử nhà nước pháp luật | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aThời phong kiến | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314688 _d314688 |