000 | 01141nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061601 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070939 | ||
039 | 9 |
_a201502080356 _bVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9593 _bPHO 2005 _214 |
||
090 |
_a330.9593 _bPHO 2005 |
||
100 | 1 | _aPhongpaichit, Pasuk | |
245 | 1 | 0 |
_aThaksin Shinawatra thương trường và chính trường / _cPasuk Phongpaichit, Chris Baker ; Biên dịch: Nguyễn Hương Giang, Trần Phương Hà, Lê Khánh Duy |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2005 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThái Lan | ||
653 | _aXã hội | ||
700 | 1 | _aBaker, Chris | |
700 | 1 |
_aLê, Khánh Duy, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hương Giang, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Phương Hà, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314689 _d314689 |