000 | 00899nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061610 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070948 | ||
039 | 9 |
_a201711211501 _bhaultt _c201705091606 _dbactt _c201609221130 _dnbhanh _c201504270119 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bHUO 2004 _223 |
090 |
_a346.597 _bHUO 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn thực hiện quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2004 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aChính sách đất đai | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c314693 _d314693 |