000 | 00857nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070995 | ||
039 | 9 |
_a201502080357 _bVLOAD _y201012070356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.109597 _bLE-M 2004 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bLE-M 2004 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aChợ quê trong quá trình chuyển đổi = _bchợ Quê in transition / _cLê Thị Mai |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2004 |
||
300 | _a350 tr. | ||
653 | _aChợ quê | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314722 _d314722 |