000 | 00933nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071007 | ||
039 | 9 |
_a201502080357 _bVLOAD _y201012070356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bNG-T 2005 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_a<30=Ba mươi > năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : _bhỏi và đáp / _cNguyễn Huy Toàn |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1945 - 1975 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314728 _d314728 |