000 | 00849nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061747 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071088 | ||
039 | 9 |
_a201502080358 _bVLOAD _y201012070357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bPH-A 2005 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bPH-A 2005 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Thuận An, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuần thể di tích Huế / _cPhan Thuận An |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2005 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aHuế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314775 _d314775 |