000 | 00950nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061750 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071091 | ||
039 | 9 |
_a201502080358 _bVLOAD _c201305271619 _dhaianh _c201305271614 _dhaianh _y201012070357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a613.2 _bĐO-D(1) 1976 _214 |
||
090 |
_a613.2 _bĐO-D(1) 1976 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Xuân Dục | |
245 | 1 | 0 |
_aNuôi dưỡng học ứng dụng vào điều trị. _nTập 1 / _cĐỗ Xuân Dục |
260 |
_aH. : _bY học, _c1976 |
||
300 | _a259 tr. | ||
653 | _aChất dinh dưỡng | ||
653 | _aChế độ ăn | ||
653 | _aSức khỏe | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314776 _d314776 |