000 | 00839nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061765 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071106 | ||
039 | 9 |
_a201701201046 _bbactt _c201502080358 _dVLOAD _y201012070357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.3 _bNHA 1977 _223 |
090 |
_a324.3 _bNHA 1977 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhà trường và đội thiếu niên / _cNgd. : Trương Đình Bảng |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1977 |
||
300 | _a63 tr. | ||
653 | _aĐội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 |
_aTrương, Đình Bảng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314783 _d314783 |