000 | 00855nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061790 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071131 | ||
039 | 9 |
_a201504270119 _bVLOAD _c201502080359 _dVLOAD _y201012070358 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bNG-Đ 2005 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bNG-Đ 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tất Đắc | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá, xã hội và con người Tây Nguyên / _cNguyễn Tất Đắc |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2005 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aTây Nguyên | ||
653 | _aVăn hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314801 _d314801 |