000 | 01045nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071132 | ||
039 | 9 |
_a201809110953 _byenh _c201711231035 _dbactt _c201703181449 _dhaultt _c201703181422 _dhaultt _y201012070358 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bFOR 2005 _223 |
090 |
_a650.1 _bFOR 2005 |
||
100 | 1 | _aFord, Henry | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc đời và sự nghiệp của tôi / _cHenry Ford ; Bd. : Ngô Phương Hạnh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2005 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aTiểu sử | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aNgô, Phương Hạnh, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314802 _d314802 |