000 | 00893nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071147 | ||
039 | 9 |
_a201809101221 _byenh _c201711221144 _dbactt _c201703181133 _dhaultt _c201703181129 _dhaultt _y201012070358 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650 _bPHA 2004 _223 |
090 |
_a650 _bPHA 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aPhân tích hoạt động kinh doanh |
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | _aHoạt động kinh doanh | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBusiness. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314810 _d314810 |