000 | 00857nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061823 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071164 | ||
039 | 9 |
_a201502080359 _bVLOAD _c201209210946 _dbactt _y201012070358 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bSO-N 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bSO-N 2003 |
||
100 | 0 |
_aSơn Nam, _d1926-2008 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBà chúa hòn : _btiểu thuyết / _cSơn Nam |
260 |
_aTp. HCM. : _bNbx.Trẻ, _c2003 |
||
300 | _a429 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314816 _d314816 |