000 | 00968nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061841 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071182 | ||
039 | 9 |
_a201502080359 _bVLOAD _y201012070359 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a840.9 _bĐO-D 2002 _214 |
||
090 |
_a840.9 _bĐO-D 2002 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Đức Dục, _d1915-1993 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHônôrê Đơ Banzăc một bậc thầy của chủ nghĩa hiện thực / _cĐỗ Đức Dục |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng, _c2002 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aBanzắc | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện thực | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314828 _d314828 |