000 | 00853nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173506.0 | ||
008 | 101207s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071188 | ||
039 | 9 |
_a201612071516 _byenh _c201502080359 _dVLOAD _y201012070359 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a513 _bPH-H 1978 _223 |
090 |
_a513 _bPH-H 1978 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Hoàn | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm tòi lời giải bài toán số học như thế nào? : _bSách dùng cho học sinh cấp II / _cPhạm Văn Hoàn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1978 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aSố học | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314832 _d314832 |