000 | 00946nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061858 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071199 | ||
039 | 9 |
_a201809181656 _bhaultt _c201502080400 _dVLOAD _c201305271455 _dhaianh _y201012070359 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bNGU 1978 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bNGU 1978 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgười lãnh đạo và tập thể : _bLưu hành nội bộ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a245 tr. | ||
650 | 0 | _aNhà lãnh đạo | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314838 _d314838 |