000 | 01286nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061864 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071205 | ||
039 | 9 |
_a201502080400 _bVLOAD _c201303251033 _dyenh _y201012070359 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.095 _bBAC 2005 _221 |
||
090 |
_a338.095 _bBAC 2005 |
||
100 | 1 | _aBackman, Michael | |
242 | 0 | _aAsian eclipse : exposing the dark side of business in Asia | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững kẻ giấu mặt trong kinh tế châu Á : _bnhững mắt xích gia đình trị trong kinh tế châu Á / _cMichael Backman ; Bd. : Lê Minh Luân |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a503 tr. | ||
650 | 0 |
_aIndustrial management _zAsia. |
|
650 | 0 |
_aBusiness enterprises _zAsia. |
|
650 | 0 |
_aCorporate culture _zAsia. |
|
653 | _aChâu Á | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế Châu Á | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aQuản lý doanh nghiệp | ||
700 | 1 |
_aLê, Minh Luân, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314840 _d314840 |