000 | 00925nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061885 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071226 | ||
039 | 9 |
_a201502080400 _bVLOAD _y201012070359 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.7 _bĐAM 2005 _214 |
||
090 |
_a306.7 _bĐAM 2005 |
||
100 | 1 | _aĐàm, Đại Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá tính dục và pháp luật / _cĐàm Đại Chính ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2005 |
||
300 | _a470 tr. | ||
653 | _aGiới tính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn hóa | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hữu Hồng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314852 _d314852 |