000 00880nam a2200325 a 4500
001 vtls000061899
003 VRT
005 20240802173507.0
008 101207s2005 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU060071240
039 9 _a201704281108
_bbactt
_c201502080400
_dVLOAD
_y201012070400
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a389.6
_bQU-C 2005
_223
090 _a389.6
_bQU-C 2005
100 0 _aQuốc Cường
245 1 0 _aHệ thống các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam /
_cQuốc Cường
260 _aTp. HCM :
_bGiao thông vận tải,
_c2005
300 _a784 tr.
653 _aTiêu chuẩn
653 _aTiêu chuẩn xây dựng
653 _aVăn bản quy định
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c314858
_d314858