000 | 01017nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061908 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071249 | ||
039 | 9 |
_a201808060927 _bhaianh _c201502080400 _dVLOAD _y201012070400 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.381 _bĐIE(2) 2005 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bĐIE(2) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiện tử công suất : _blý thuyết-thiết kế-mô phỏng-ứng dụng. _nTập 2 / _cCb. : Lê Văn Doanh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a499 tr. | ||
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aKỹ thuật điện tử | |
650 | 0 | _aĐiện tử | |
650 | 0 | _aĐiện tử học công suất | |
700 | 1 |
_aLê, Văn Doanh, _d1944-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314863 _d314863 |