000 | 01051nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071260 | ||
039 | 9 |
_a201808171658 _bhaultt _c201502080400 _dVLOAD _c201406250901 _dyenh _y201012070400 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bNG-X 2005 _214 |
||
090 |
_a541 _bNG-X 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Xuyến, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá lý : _bcấu tạo phân tử và liên kết hoá học / _cNguyễn Văn Xuyến |
250 | _aTái bản có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a205 tr. | ||
650 | 0 | _aCấu tạo phân tử | |
650 | 0 | _aHóa lý | |
650 | 0 | _aLiên kết hóa học | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314868 _d314868 |