000 | 00917nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061921 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101206s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071262 | ||
039 | 9 |
_a201609301129 _bhaianh _c201502080400 _dVLOAD _c201212251553 _dhoant_tttv _y201012070400 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bTAN 2005 _223 |
090 |
_a338.9597 _bTAN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTăng trưởng kinh tế Việt Nam những rào cản cần phải vượt qua / _cCb. : Nguyễn Văn Thường |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a228 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thường, _cChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314869 _d314869 |