000 | 00905nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071282 | ||
039 | 9 |
_a201502080401 _bVLOAD _c201210120854 _dngocanh _c201210120852 _dngocanh _y201012070400 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a303.48 _bNG-B 2005 _214 |
||
090 |
_a303.48 _bNG-B 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trần Bạt | |
245 | 1 | 0 |
_aCải cách và sự phát triển : _btiểu luận / _cNguyễn Trần Bạt |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2005 |
||
300 | _a398 tr. | ||
653 | _aCải cách | ||
653 | _aPhát triển | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aChính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314879 _d314879 |