000 | 00954nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071483 | ||
039 | 9 |
_a201502080403 _bVLOAD _y201012070402 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.951 _bNOL 2005 _214 |
||
090 |
_a330.951 _bNOL 2005 |
||
100 | 1 | _aNolan, Peter | |
245 | 1 | 0 |
_aTrung Quốc trước ngã ba đường / _cPeter Nolan ; Ngd. : Trần Thị Thái Hà |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aKinh tế Trung Quốc | ||
653 | _aPhát triến kinh tế | ||
653 | _aTrung Quốc học | ||
700 | 1 |
_aTrần, Thị Thái Hà, _d1958-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314954 _d314954 |