000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173509.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071504 | ||
039 | 9 |
_a201701031006 _bhaultt _c201502080403 _dVLOAD _y201012070403 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.392 _bHO-T 2004 _223 |
090 |
_a621.392 _bHO-T 2004 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhần cứng máy tính : _btoàn tập : Cấu hình. Nâng cấp. Sửa chữa. Xử lý sự cố / _cHoàng Thanh, Quốc Việt |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a918 tr. | ||
653 | _aMáy vi tính | ||
653 | _aPhần cứng | ||
700 | 0 | _aQuốc Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314958 _d314958 |