000 | 00998nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071509 | ||
039 | 9 |
_a201502080403 _bVLOAD _y201012070403 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bNG-C 2005 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bNG-C 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_a<20=Hai mươi> năm đổi mới và sự hình thành thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa / _cNguyễn Cúc |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a250 tr. | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐổi mới kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314960 _d314960 |