000 | 00926nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062168 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173509.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071518 | ||
039 | 9 |
_a201604141052 _bbactt _c201604141023 _dbactt _c201502080403 _dVLOAD _y201012070403 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59707 _bLUA 2005 _223 |
090 |
_a346.59707 _bLUA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật thương mại Việt Nam năm 2005 : _bCó hiệu lực từ 01-01-2006 / _cSưu tầm: Hoàng Anh |
260 |
_aTp.HCM : _bNxb. Tổng hợp, _c2005 |
||
300 | _a161 tr. | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aNăm 2005 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Anh, _eSưu tầm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314962 _d314962 |