000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173510.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071850 | ||
039 | 9 |
_a201711220918 _bbactt _c201704011338 _dhaultt _c201502080407 _dVLOAD _y201012070407 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a659 _bFAI 2004 _223 |
090 |
_a659 _bFAI 2004 |
||
100 | 1 | _aFailla, Don | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh doanh theo mạng từ A đến Z / _cDon Failla ; Ngd. : Nguyễn Thùy Dương |
260 |
_aH. : _bNxb. Thế giới, _c2004 |
||
300 | _a101 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aKinh doanh theo mạng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thùy Dương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315010 _d315010 |